Thực đơn
Tiếng_Tswana Âm vịBảng dưới là các nguyên âm trong tiếng Tswana.[3]
Trước | Sau | |
---|---|---|
Đóng | ⟨i⟩ /i/ | ⟨u⟩ /u/ |
Gần đóng | ⟨e⟩ /ɪ/ | ⟨o⟩ /ʊ/ |
Nửa mở | ⟨ê⟩ /ɛ/ | ⟨ô⟩ /ɔ/ |
Mở | ⟨a⟩ /a/ |
Vài phương ngữ có thêm hai nguyên âm, hai nguyên âm nửa đóng /e/ và /o/.[4]
Bảng dưới là các phụ âm tiếng Tswana.[5]
Môi | Chân răng | Sau chân răng | Vòm | Vòm mềm | Lưỡi gà | Thanh hầu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giữa | Bên | ||||||||
Mũi | ⟨m⟩ /m/ | ⟨n⟩ /n/ | ⟨ny⟩ /ɲ/ | ⟨ng⟩ /ŋ/ | |||||
Tắc | Không bật hơi | ⟨p⟩ ⟨b⟩ /p/ /b/ | ⟨t⟩ ⟨d⟩ /t/ /d/ | ⟨k⟩ /k/ | |||||
Bật hơi | ⟨ph⟩ /pʰ/ | ⟨th⟩ /tʰ/ | ⟨kh⟩ /kʰ/ | ⟨kg⟩ /qʰ/ | |||||
Tắc sát | Không bật hơi | ⟨ts⟩ /ts/ | ⟨tl⟩ /tɬ/ | ⟨tš⟩ ⟨j⟩ /tʃ/ /dʒ/ | |||||
Bật hơi | ⟨tsh⟩ /tsʰ/ | ⟨tlh⟩ /tɬʰ/ | ⟨tšh⟩ /tʃʰ/ | ||||||
Sát | ⟨f⟩ /f/ | ⟨s⟩ /s/ | ⟨š⟩ /ʃ/ | ⟨g⟩ /χ/ | ⟨h⟩ /h/ | ||||
Trill | ⟨r⟩ /r/ | ||||||||
Tiếp cận | ⟨w⟩ /w/ | ⟨l⟩ /l/ | ⟨y⟩ /j/ |
Phụ âm /d/ đơn giản là tha âm vị của /l/ khi theo sau là nguyên âm /i/ hay /u/.[6]
Tiếng Tswana cũng có ba phụ âm "click", nhưng chỉ được dùng trong thán từ hay từ tượng thanh, và xu hướng chỉ được dùng bởi những thế hệ trước. Ba phụ âm là âm click âm răng /ǀ/, được thể hiện bằng ký tự ⟨c⟩; âm click bên lưỡi /ǁ/, thể hiện bằng ký tự ⟨x⟩; và âm click vòm miệng /ǃ/, thể hiện bằng ký tự ⟨q⟩.[7]
Có một số biến thể về phụ âm theo phương ngữ. Ví dụ, /χ/ biến thành /x/ hoặc /h/; /f/ biến thành /h/ trong nhiều phương ngữ; /tɬ/ và /tɬʰ/ biến thành /t/ và /tʰ/ ở những phương ngữ bắc.[8]
Tiếng Tswana có hai thanh, cao và thấp, thanh thấp thường gặp hơn nhiều so với thanh cao. Thanh điệu không được viết ra hay ký hiệu nên có thể dẫn đến sự lưỡng nghĩa.[9]
go bua /χʊ búa/ "nói"go bua /χʊ bua/ "lột da (một) con vật"o bua Setswana /ʊ́búa setswána/ "Anh ta nói Setswana"o bua Setswana /ʊbúa setswána/ "Bạn nói Setswana"Một điểm quan trọng là sự "mở rộng" của thanh cao. Nếu một âm tiết có thanh cao, hai âm tiết đứng sau nó cũng có thanh cao, trừ khi nó đã là âm tiết cuối hoặc áp cuối.[10]
simolola /símʊlʊla/ > /símʊ́lʊ́la/ "bắt đầu"simologêla /símʊlʊχɛla/ > /símʊ́lʊ́χɛla/ "bắt đầu cho/tại"Thực đơn
Tiếng_Tswana Âm vịLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Tswana http://linguasphere.info/?page=linguascale&linguac... http://glottolog.org/resource/languoid/id/tswa1253 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=t...